Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
car wheel


noun
a wheel that has a tire and rim and hubcap;
used to propel the car
Hypernyms:
wheel
Hyponyms:
fifth wheel, spare
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle
Part Meronyms:
hub, hubcap, pneumatic tire, pneumatic tyre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.